Có rất nhiều thuật ngữ bằng tiếng Anh phổ biến trong lĩnh vực in ấn và không phải thuật ngữ nào cũng được dịch thành tiếng Việt. Việc nắm vững những thuật ngữ tiếng Anh này sẽ giúp chúng ta tiếp cận công việc một cách nhanh chóng và có thể tạo ra những sản phẩm in ấn đúng theo yêu cầu của khách hàng. Hãy cùng Khai Chấn tìm hiểu về các thuật ngữ tiếng Anh về in ấn trong bài viết hôm nay nhé!
1/ CMYK
CMYK là một hệ màu được sử dụng rất phổ biến trong in ấn. CMYK là từ viết tắt của 4 màu sau:
C – CYAN – Màu xanh
M – MAGENTA – Màu đỏ
Y – YELLOW – Màu vàng
K – KEYLINE – Màu đen
Bằng cách trộn những màu sắc cơ bản này với nhau, chúng ta có thể tạo ra nhiều màu sắc khác nhau để tạo nên thế giới màu sắc sinh động trong in ấn.

2/ DPI
DPI là viết tắt của Dots Per Inch, chỉ mật độ điểm in hoặc có thể hiểu một cách đơn giản là đơn vị biểu thị lượng mực phun lên 1 inch vuông. Thông thường, mỗi một bản in sẽ được hình thành từ hàng triệu chấm mực, vì vậy cần phải cài đặt chỉ số DPI để xác định được số lượng chấm mực mà máy in sẽ đặt tương ứng vào inch vuông hình ảnh. Mỗi một chấm mực trên bản in tương đương với 1 pixel trong ảnh kỹ thuật số.
3/ Overprint
Overprint có nghĩa là in đè, là mực in chồng lên nhau trong quá trình in ấn. Người ta thường dùng Overprint để tạo hiệu ứng đặc biệt cho ấn phẩm nhưng đôi khi kỹ thuật này cũng gặp phải sự cố ngoài ý muốn khi hai màu bị hoà trộn vào nhau.
4/ Mono và Doutone Color
Mono và Doutone Color được dịch ra tiếng Việt là đơn màu và đa màu. Doutone là hình ảnh được in bằng nhiều loại mực, có thang độ xám phong phú và hoàn hảo. Không giống như in môn, Doutone có thể sử dụng cả mực đen trong quá trình in ấn.
5/ RIP
RIP là bộ xử lý hình ảnh raster, được dùng để tạo ra hình ảnh raster phù hợp cho in ấn. Quá trình này sẽ biến một file bất kỳ như hình ảnh, văn bản, vector hoặc raster thành một file khác có độ phân giải cao mà thiết bị ấn có thể hiểu được.
6/ Mockup
Hiểu một cách đơn giản, mockup là các bản thiết kế được tạo dựng trên máy tính, giúp con người có thể hình dung ra tổng thể của sản phẩm trong không gian thực tế.

7/ Bleed
Bleed có nghĩa là “ngoài mép tờ giấy”. Bleed giúp máy in xác định chính xác tệp giấy in vào đúng vùng cần in. Giấy sẽ được cắt theo kích cỡ phù hợp và để màu được tái tạo một cách chính xác nhất.
8/ Pantone colour
Đây là cách để gọi tên một bảng màu được xem như là quy chuẩn về màu sắc trên toàn thế giới. Màu sắc của hệ màu Pantone được xác định theo số lượng, công ty chủ quản đã phát triển hệ màu giúp duy trì chất lượng in ấn trên nhiều phương tiện khác nhau.
9/ Proof
Đây là bản in mẫu để test độ chuẩn màu của file thiết kế và máy in. Người ta thường dùng bản in proof để khách hàng ký duyệt màu.
10/ Template
Template là các mẫu thiết kế có sẵn mà người dùng có thể tải free hoặc trả phí trên mạng.